Điều hòa âm trần Panasonic 34.000BTU 2 chiều inverter CS-F34DB4E5/CU-L34DBE5

Liên hệ

Thông tin sản phẩm

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kho hàng: Còn hàng

Thông tin cơ bản

Khuyến mại đi kèm

Gọi đặt mua: 0243 9126 555 

 

 

Điều hòa cassette âm trần Panasonic 2 chiều CS-F34DB4E5/CU-L34DBE5 có màu trang nhã, nhỏ gọn, tinh tế cùng với những đường nét hiện đại tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho nội thất của bạn.

Công suất 34000BTUVới công suất làm lạnh 34000 BTU, điều hòa âm trần Panasonic CS-F34DB4E5/CU-L34DBE5 là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng lớn 35-40m2 như phòng làm việc lớn, phòng Karaoke. Ngoài ra, máy cũng có thể lắp đặt tại phòng ngủ, phòng khách.

Làm lạnh đồng đềuĐiều hòa âm trần với 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng, nhanh chóng xóa tan bầu không khí nóng nực.

Tấm lọc Super alleru-busterKhông khí sạch hơn với Màng lọc Siêu kháng khuẩn Super Alleru-Buster giúp vô hiệu hóa các chất gây dị ứng, Virus và vi khuẩn nhờ kết hợp 3 tác dụng trong 1: khử tác nhân gây dị ứng, khử virus và khử vi khuẩn – để giữ không khí trong phòng sạch sẽ, trong lành

Chức năng khử ẩmChức năng này bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy lạnh âm trần panasonic sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.

Chức năng EconomyChế độ này sẽ giúp điều hòa hoạt động với mức năng suất trung bình và do đó giúp bạn bớt tiêu tốn điện năng hơn thông thường.

Đường ống dàiĐường ống dài tối đa 25 mét, đơn giản bằng cách dùng co nối. Ưu điểm này giúp đi đường ống nước thêm dễ dàng và linh hoạt hơn khi chọn vị trí lắp đặt khối trong nhà.

Thân thiện với môi trườngĐiều hòa âm trần Panasonic CS-F34DB4E5/CU-L34DBE5 sử dụng loại gas lạnh R410 có năng suất làm lạnh cao cho hơi lạnh sâu và tiết kiệm điện. Loại Gas này góp phần bảo vệ môi trường vì không gây hại đến tầng ozon.

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 34.000BTU 2 chiều inverter CS-F34DB4E5/CU-L34DBE5

Công suất(HP) 4.0HP
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1φ Pha – 50Hz
Khối Trong Nhà CS-F34DB4E5
Khối Ngoài Trời CU-L34BDE5
Mặt Trang Trí CZ-BT03P
Công Suất Làm Lạnh kW 10.00(4.00-12.00)
Btu/h 34,100(13,600-40,900)
Công Suất Sưởi Ấm kW 11.20(4.00-14.00)
Btu/h 38,200(13,600-47,700)
Dòng Điện Làm lạnh A 11.7
Sưởi Ấm A 13.2
Công Suất Tiêu Thụ Làm lạnh kW 2.59(1.15-3.20)
Sưởi Ấm kW 2.90(1.10-4.10)
Hiệu Suất EER W/W 3.86
Btu/hW 13.17
Hiệu Suất COP W/W 3.86
Btu/hW 13.17
Khối Trong Nhà
Lưu Lượng Gió Làm Lạnh mᶟ/min 27.0
Sưởi Ấm mᶟ/min 27.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB(A) 42/37
Sưởi Ấm dB(A) 42/37
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB 57
Sưởi Ấm dB 57
Kích Thước Khối Trong Nhà(CxRxS) mm 288 x 840 x 840
Mặt Panel(CxRxS) mm 950 x 950 x 45
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 28.5
Mặt Panel kg 4.5
Khối Ngoài Trời
Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB(A) 52
Sưởi Ấm dB(A) 54
Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB 66
Sưởi Ấm dB 68
Kích Thước Khối Ngoài Trời(CxRxS) mm 1,340 x 900 x 320
Trọng Lượng kg 110.0
Kích Cỡ Đường Ống Phía Khí mm(inch) 15.88(5/8)
Phía Lỏng mm(inch) 9.53(3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa m 7.5   ̴ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao(Cao)**Thấp m (30.0) 20.0
Độ Dài Ống-không thêm gas Tối Đa m 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 50
Môi Trường Hoạt Động Làm Lạnh(Tối Thiểu-Tối Đa) °C -5-43
Sưởi Ấm(Tối Thiểu-Tối Đa) °C -20-24
Môi Chất Lạnh R410A