Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 2 chiều CS-F18DB4E5/CU-B18DBE5

Giá niêm yết: 37.300.000đ

Thông tin sản phẩm

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kho hàng: Còn hàng

Thông tin cơ bản

Khuyến mại đi kèm

Gọi đặt mua: 0243 9126 555 

 

 

Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều CU-B18DBE5/CS-F18DB4E5

Dòng máy điều hòa âm trần Panasonic với kích thước nhỏ gọn phù hợp với quy mô của các ngành kinh doanh như nhà hàng, khách sạn và văn phòng. Nhờ 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng.
Mặt trang trí vuông 950mm nhỏ gọn tinh tế phù hợp với tất cả các địa hình.
Chức năng định thời gian chọn tuần
Chế độ khử mùi
Chức năng Economy( tiết kiệm điện)
Khởi động lại ngẫu nhiên
Chức năng auto fan ( quạt tự động)
Chức năng khử ẩm ( Dry)

Không chỉ dừng lại ở đó, máy điều hòa âm trần cassette Panasonic còn hoàn hảo hơn với những chức năng
Tự kiểm tra lỗi
Tấm lọc Super alleru-buster
Chọn cảm biến nhiệt độ chính(Đối với điều khiển có dây)
Hoạt động ở môi trường thấp ( dòng 2 chiều): máy có thể hoạt động ở môi trường nhiệt độ cực thấp,lý tưởng cho việc làm lạnh trong mùa đông.
Quản lý khởi động chiều nóng ( 2 chiều)
Chức năng sưởi ấm làm lạnh tự động.
Ba kiểu chỉnh hướng gió của điều hòa âm trần panasonic cũng nâng cao mức độ thoải mái.
Lắp đặt dễ dàng linh hoạt, có thể nâng cao 750mm so với đáy máy đơn giản bằng cách dùng co nối. Giúp đi đường ống thêm dễ dàng tinh tế khi chọn vị trí lắp đặt khổi trong nhà.
Bảo trì 3 tháng 1 lần để đạt mức độ thoải mái tối ưu.

 Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 2 chiều CS-F18DB4E5/CU-B18DBE5

Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 2 chiều
Mã số Khối trong nhà CS-F18DB4E5
Mã số Khối ngoài trời CU-B18DBE5
Khối trong nhà [kW] 5.4
Khối trong nhà [Btu/h] 18.400
EER [Btu/hW] 9.95
Chế độ lạnh 12.8 m3/min
Chức năng Không khí sạch
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn Tùy chọn
Mặt trước rời, lau rửa được
Tiện nghi
Hệ thống tản gió 4 hướng
Rộng 575
Cao 260
Sâu 575
Kích thước
Panel [mm]
Rộng 700
Cao 51
Sâu 700
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm]
Rộng 875
Cao 750
Sâu 345
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh [kg]
Khối trong nhà 19
Khối ngoài trời 56
Thông số điện
Điện áp sử dụng 240 VAC
Tần số điện 50Hz
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) 1.85kW
Thông số kỹ thuật
Đường kính ống
Phía lỏng [mm] 6.35
Phía lỏng [inch] 1/4
Phía khí [mm] 12.7
Phía khí [inch] 1/2
Chiều dài đường ống
Chiều dài ống tối đa [m] 25 (Cần phải bổ sung gas)
Chức năng tiện dụng
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật
Remote control không dây Có (loại có LCD)
Tin cậy
Chức năng tự khởi động ngẫu nhiên
Đường ống dài Tối đa 25 m
Chế độ lạnh 27°C DB / 19°C WB
35°C DB / 24°C WB