Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000BTu CU/CS-C28FFH

28.300.000đ
Giá niêm yết: 35.010.000đ
-20%

Thông tin sản phẩm

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kho hàng: Còn hàng

Thông tin cơ bản

Khuyến mại đi kèm

Gọi đặt mua: 0243 9126 555 

 

 

Điều hòa tủ đứng Panasonic CU/CS-C28FFH công suất 28000Btu 1 chiều lạnh thiết kế sang trọng, tinh tế hoạt động mạnh mẽ và êm ái, kiểu dáng nhỏ gọn kết hợp với điều khiển từ xa dễ dàng lắp đặt và sử dụng.

Máy điều hòa cây Panasonic 28000Btu phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp nhỏ với diện tích dưới 50m2. Máy điều hòa cây Panasonic có nhiều tính năng ưu việt hơn các hãng điều hòa khác có trên thị trường.

Máy nén DC có kích thước nhỏ gọn, nhờ vào công dụng của vật liệu Neodymium (kim loại hiếm) trong thành phần cấu tạo mô tơ. Với cuộn dây quấn mô tơ ít bị thất thoát từ trường hơn, nên máy nén DC Inverter mang lại hiệu suất hoạt động cao hơn

– Bố trí liên kết đồng nhất: cho dù khối ngoài trời với công suất khác nhau cũng có thể được bố trí liên kết đồng nhất và hiệu quả. Ưu điểm này có được nhờ thiết kế cổng ống dịch vụ cùng hướng ra trước và tất cả model có cùng độ dày.

– Thiết kế thoát nước tập trung: Các ống thoát nước có thể dẫn đến 1 đường ống duy nhất dù hệ thống gồm nhiểu khối ngoài trời lắp lên tường.

 

 Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều 28.000BTu CU/CS-C28FFH

MODEL Dàn lạnh CS-C28FFH
Dàn nóng CU-C28FFH
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 24,600 – 25,000
kW 7.20 – 7.30
Nguồn điện V/Pha 220 – 240 V,1 pha
EER Btu/hW 9.4
W/W 2.75
Pha Æ 1
Thông số điện Điện áp V 220 – 240
Cường độ dòng A 11.9 – 12.0
Điện vào W 2,600 – 2,650
Khử ẩm L/h
Pt/h
Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 48/42
Khối ngoài trời (dB-A) 54
Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút – f3/phút 15.0-16.2 m3/phút
Kích thước điều hòa Cao mm 1,680 (795)
inch 66-1/8 (31-19/64)
Rộng mm 500 (900)
inch 19-11/16 (35-7/16)
Sâu mm 298 (320)
inch 11-23/32 (12-19/32)
Khối lượng tịnh kg 35 (55)
lb 77 (121)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 9.52
inch 3/8
Ống gas mm Æ 15.88
inch 5/8
Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 7
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 30
Nguồn cấp điện Khối trong nhà