Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180

8.750.000đ
Giá niêm yết: 10.950.000đ
-21%

Thông tin sản phẩm

  • Kho hàng: Còn hàng

Thông tin cơ bản

Khuyến mại đi kèm

Gọi đặt mua: 0243 9126 555 

 

 

Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180

Máy điều hòa Sumikura 1 chiều Titan APS/APO-180 công suất 18000BTU (2HP) dùng gas R22 công nghệ hàng đầu Nhật Bản được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia, bảo hành 24 tháng.

Phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 25m2

Điều hòa 1 chiều Sumikura Titan APS/APO-180 có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế, sang trọng. Với công suất 18000BTU, Sumikura APS/APO-180 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 30m2: Phòng ngủ, phòng làm việc…Hơn nữa với đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.

Công nghệ hàng đầu Nhật Bản

Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái

Làm lạnh nhanh

Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.

Vận hành êm ái

Chỉ với động với độ ồn dưới mức 18Db, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh

Diệt khuẩn khử mùi hiệu quả

Máy điều hòa Sumikura APS/APO-180 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean – tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.

Tự động khởi động lại khi có điện

Máy điều hòa treo tường Sumikura APS/APO-180 tự khởi động lại khi mất nguồn máy ghi nhớ các chế độ cài đặt, lưu lượng gió, nhiệt độ…và tự động trở lại cài đặt khi nguồn điện được phục hồi sau khi mất điện.

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180

Điều hòa Sumikura APS/APO-180
Công suất làm lạnh Btu/h 18000
HP 2
Điện nguồn 220~240V~/1P/50Hz
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) W 1868/1860
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) A 8.75/8.7
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) W/W 3.1/3.2
Khử ẩm L/h 2,5
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m³/h 850/780/700
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/43/40
Kích thước máy (RxCxD) mm 900x216x286
Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 970x290x345
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 11/13
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55
Kích thước máy (RxCxD) mm 782x580x272
Kích thước cả thùng (RxCxD) mm 905x640x365
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) Kg 37/38
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) Kg 40/41
Kích cỡ Ống lỏng/hơi mm Ø6.35/12.7
Chiều dài đường ống tối đa m 10
Chiều cao đường ống tối đa m 5
Loại môi chất (Gas lạnh) R22
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây