Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU FCNQ26MV1/RNQ26MV19

30.700.000đ
Giá niêm yết: 35.290.000đ
-14%

Thông tin sản phẩm

  • Bảo hành: 12 tháng
  • Kho hàng: Còn hàng

Thông tin cơ bản

Khuyến mại đi kèm

Gọi đặt mua: 0243 9126 555 

 

 

Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU FCNQ26MV1/RNQ26MV19

Máy điều hòa âm trần Dakin 26000BTU gas R410A model mới 2016 – FCNQ26MV1/RNQ26MV19 thiết kế mặt nạ kiểu dáng mới luồng gió thổi tròn mang lại cảm giác sảng khoái hơn so với máy điều hòa Daikin âm trần model cũ FHC trước đây.

Hiện nay, phần lớn các công trình lớn nhỏ đều chọn mua máy điều hòa Daikin nói chung và máy điều hòa âm trần Daikin nói riêng. Với lợi thế nhà sản xuất máy điều hòa hàng đầu trên thế giới. Sản phẩm máy điều hòa Daikin rất đa dạng đáp ứng được tất cả các nhu cầu trong khi các hãng khác không thể đáp ứng được.

Máy điều hòa âm trần Daikin FCNQ26MV1/RNQ26MV1 chất lượng tốt làm lạnh nhanh chóng, êm ái và bền bỉ kết hợp với kiểu dáng trang nhã lịch sự phù hợp với mọi không gian nội thất hơn hẳn máy điều hòa Panasonic CU/CS-PC24DB4H hay máy điều hòa âm trần LG ATNC246PLE0/ATUC246PLE0

Máy điều hòa Daikin âm trần cassette với 2 sự lựa chọn:

Điều khiển dây Điều khiển từ xa

Luồng gió 360° Phân bổ nhiệt độ đồng đều

Thích hợp với mọi không gian lắp đặt

Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.


Lưu ý: Một kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệng thổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng.
Độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.

Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn

Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi

Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.

Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch

Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc
Mặt nạ vuông đồng nhất

Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, FCNQ13-48M, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.

Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió

Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.

Tiêu chuẩn cho độ cao trần và số miệng gió: (Chiều cao trần là giá trị tham khảo)

Lưu ý: Cài đặt khi xuất xưởng: độ cao trần tiêu chuẩn và thổi tròn. Chiều cao trần ở mức (1) và (2) có thể được cài đặt bằng điều khiển từ xa khi lắp đặt.

Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

Đầu nối ống nước xả trong suốt: Vì đầu nối ống nước xả trong suốt, sau khi lắp ống nước xả có thể dễ dàng kiểm tra nước xả đi Cài đặt ở mức cao cho phép gió thổi xa nhất, cài đặt ra qua đầu nối.
Hoạt động êm ái

Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học Để ngăn chặn dòng xoáy và giúp máy hoạt động êm ái, các đường cong của lưới bảo vệ được tối ưu hóa để chịu được các dòng gió thổi ra. Áp dụng đối với model RNQ30-48M

Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn: Hoạt động êm, giảm thiểu rung động và độ ồn khi hoạt động.

Ngoài sự lựa chọn về điều khiển dây hay từ xa, khách hàng chọn mua máy điều hòa âm trần Daikin 1 chiều công suất 26000BTU – FCNQ26MV1 có thể lựa chọn cho mình loại máy sử dụng điện 1 pha (RNQ26MV19) hay 3 pha (RNQ26MY1) trong khi các hãng điều hòa khác không có sự lựa chọn này. Qua đây chúng ta thấy được sự đang dạng của Daikin trong sản phẩm mang lại cho khách hàng sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu.

 

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 26.000BTU FCNQ26MV1/RNQ26MV19

Điều hòa Daikin Dàn lạnh FCNQ26MV1
Dàn nóng V1 RNQ26MV19
Y1 RNQ26MY1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 7.6
Btu/h 26,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 2.53
COP W/W 3
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 35/28
cfm 21/13.5
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 741/477
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 21
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 2.2
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.0
Độ ồn dB(A) 54
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 735x825x300
Khối lượng V1 kg 56
Y1 kg 56
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 50
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng