Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 42.000Btu FCNQ42MV1/RNQ42MY1

39.800.000đ
Giá niêm yết: 45.890.000đ
-14%

Thông tin sản phẩm

  • Kho hàng: Còn hàng

Thông tin cơ bản

 

  • Điều hòa cassette 4 hướng thổi 1 chiều 42.000BTU
  • Mặt nạ vuông đồng nhất
  • Làm lạnh nhanh, khử mùi hiệu quả
  • Dàn tản nhiệt chống ăn mòn
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
  • Vận chuyển miễn phí Toàn Quốc
  • Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC2E61)
  • Giá điều khiển từ xa (BRC7F633F9) = GNY + 1tr250

 

Khuyến mại đi kèm

Gọi đặt mua: 0243 9126 555 

 

 

Điều Hòa Cassette Âm Trần Daikin 1 Chiều 42.600BTU (FCNQ42MV1/RNQ42MY1)

Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 42.600BTU (FCNQ42MV1/RNQ42MY1) thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 42.600BTU tương ứng với 5 HP phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 50m2.

Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 42.000BTU (FCNQ42MV1/RNQ42MY1) sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…

Điều Hòa Cassette Âm Trần Daikin 1 Chiều 42.600BTU (FCNQ42MV1/RNQ42MY1) Điều Khiển Không Dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18)

Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần Daikin là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.

Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ

+ Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.

+ Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều

+ Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt

+ Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái

+ Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng

+ Dễ dàng bảo dưỡng

+ Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.

Điều Hòa Cassette Âm Trần Daikin 1 Chiều 42.600BTU (FCNQ42MV1/RNQ42MY1) Điều Khiển Không Dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18)

Tính năng chính của điều hòa (FCNQ42MV1/RNQ42MY1)

Dàn lạnh đa dạng:

Điều hòa Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:

Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng:

Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M). Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).

Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:

Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.

Vận hành êm ái:

Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.

 

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 42.000Btu FCNQ42MV1/RNQ42MY1

Tên model Dàn lạnh FCNQ42MV1
Dàn nóng V1
Y1 FCNQ48MV1
Nguồn điện Dàn nóng V1
Y1 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz
Công suất lạnh kW 12.5
Btu/h 42,600
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 4.15
COP W/W 3.01
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 33/22.5
cfm 1,165/794
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 44/34
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Kiểu xoắn ốc dạng kín
Công suất động cơ điện kg 3.75
Môi chất lạnh (R-410A) kg 2.7
Độ ồn dB(A) 56
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 1,345x900x320
Khối lượng V1 kg
Y1 kg 107
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 21 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 9.5
Hơi mm o/ 15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 26.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 70
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng